请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 铺陈
释义 铺陈
[pūchén]
 1. bày ra; bố trí。摆设;布置。
 铺陈酒器。
 bày đồ uống rượu.
 2. trình bày; kể。铺叙。
 铺陈经过。
 trình bày quá trình.
 3. chăn gối chiếu nệm; đồ dùng trên giường。指被褥和枕头等床上用品。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:13:57