请输入您要查询的越南语单词:
单词
官方
释义
官方
[guānfāng]
phía chính phủ; chính thức; nhà nước。政府方面。
官方消息
tin chính thức; tin tức phía chính phủ
官方人士
nhân viên chính phủ; nhân viên nhà nước.
官方评论
bình luận của cơ quan nhà nước.
随便看
迁居
迁延
迁徙
迁怒
迁流
迁移
迁移性
迁都
迂
迂回
迂夫子
迂执
迂拙
迂曲
迂缓
迂腐
迂阔
迄
迄今
迅
迅急
迅捷
迅猛
迅疾
迅速
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:13:36