请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 官方
释义 官方
[guānfāng]
 phía chính phủ; chính thức; nhà nước。政府方面。
 官方消息
 tin chính thức; tin tức phía chính phủ
 官方人士
 nhân viên chính phủ; nhân viên nhà nước.
 官方评论
 bình luận của cơ quan nhà nước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:30