请输入您要查询的越南语单词:
单词
官方
释义
官方
[guānfāng]
phía chính phủ; chính thức; nhà nước。政府方面。
官方消息
tin chính thức; tin tức phía chính phủ
官方人士
nhân viên chính phủ; nhân viên nhà nước.
官方评论
bình luận của cơ quan nhà nước.
随便看
障子
障眼法
障碍
障碍赛跑
障蔽
隞
隟
隤
隧
隧道
隩
隰
隱
隳
隶
隶书
隶卒
隶字
隶属
隹
隼
隽
隽永
难
难为
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:55:56