请输入您要查询的越南语单词:
单词
官方
释义
官方
[guānfāng]
phía chính phủ; chính thức; nhà nước。政府方面。
官方消息
tin chính thức; tin tức phía chính phủ
官方人士
nhân viên chính phủ; nhân viên nhà nước.
官方评论
bình luận của cơ quan nhà nước.
随便看
半壁江山
半复赛
半夏
半夜
半夜三更
半夜敲门不吃惊
半大
半天
半失业
半头
半子
半官方
半导体
半封建
并用
并立
并网
并置
并联
并肩
并肩作战
并蒂莲
并行
并行不悖
并辔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 9:09:28