请输入您要查询的越南语单词:
单词
官气
释义
官气
[guānqì]
tác phong quan liêu; dạng quan cách; quan cách; giống hệt quan cách。官僚作风。
官气十足
rất quan cách; trăm phần trăm tác phong quan lại.
他的官气很重。
anh ấy quan cách lắm.
随便看
灵通
灵长目
灵验
灵魂
灶
灶君
灶头
灶屋
灶火
灶神
灶膛
灸
灺
灼
灼急
灼灼
灼烧
灼热
灼痛
灼见
灾
灾变
灾害
灾异
灾患
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 11:37:37