释义 |
跑跑颠颠 | | | | | [pǎopǎodiāndiān] | | Hán Việt: BÃO BÃO ĐIÊN ĐIÊN | | | chạy ngược chạy xuôi; tất tả ngược xuôi; chạy lăng xăng; chạy sấp chạy ngửa; chạy trước chạy sau。(跑跑颠颠的)形容奔走忙碌。 | | | 她在服务站上一天到晚跑跑颠颠的,热心为群众服务。 | | chị ấy tất tả từ sáng sớm đến chiều tối ở quầy phục vụ, nhiệt tình phục vụ quần chúng. |
|