请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 跑跑颠颠
释义 跑跑颠颠
[pǎopǎodiāndiān]
Hán Việt: BÃO BÃO ĐIÊN ĐIÊN
 chạy ngược chạy xuôi; tất tả ngược xuôi; chạy lăng xăng; chạy sấp chạy ngửa; chạy trước chạy sau。(跑跑颠颠的)形容奔走忙碌。
 她在服务站上一天到晚跑跑颠颠的,热心为群众服务。
 chị ấy tất tả từ sáng sớm đến chiều tối ở quầy phục vụ, nhiệt tình phục vụ quần chúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:17:47