请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定准
释义 定准
[dìngzhǔn]
 1. tiêu chuẩn xác định; tiêu chuẩn nhất định。(定准儿)确定的标准。
 工作要有个定准,不能各行其是。
 trong công việc cần phải có tiêu chuẩn nhất định, không thể làm theo điều mình cho là đúng.
 2. nhất định; chắc chắn; khẳng định; quyết định。一定;肯定。
 你看见了定准满意。
 anh nhìn thấy nhất định sẽ hài lòng.
 究竟派谁去,现在还没定准。
 rốt cuộc phái ai đi, hiện giờ cũng chưa quyết định.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:56:51