请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定局
释义 定局
[dìngjú]
 1. ngã ngũ; dứt khoát。做最后决定。
 事情还没定局,明天还可以再研究。
 sự việc còn chưa ngã ngũ, ngày mai sẽ bàn thêm.
 2. chắc chắn; tất nhiên; không thể tránh được。确定不移的形势。
 今年丰收已成定局。
 năm nay được mùa là tất nhiên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:25