请输入您要查询的越南语单词:
单词
定局
释义
定局
[dìngjú]
1. ngã ngũ; dứt khoát。做最后决定。
事情还没定局,明天还可以再研究。
sự việc còn chưa ngã ngũ, ngày mai sẽ bàn thêm.
2. chắc chắn; tất nhiên; không thể tránh được。确定不移的形势。
今年丰收已成定局。
năm nay được mùa là tất nhiên.
随便看
弘
弘图
弘大
弘愿
弘扬
弘旨
弘毅
弘治
弘论
弛
弛张热
弛懈
弛然
弛禁
弛缓
弝
弟
弟兄
弟妇
弟妹
弟媳
弟子
弟弟
张
张三李四
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 18:51:19