请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (釀)
[niáng]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 14
Hán Việt: NHƯỠNG
 rượu nếp; rượu cái。酒酿:江米酒。
Từ phồn thể: (釀)
[niàng]
Bộ: 酉(Dậu)
Hán Việt: NHƯỠNG
 1. ủ (cho lên men)。酿造。
 酿酒。
 ủ rượu.
 2. gây mật。蜜蜂做蜜。
 酿蜜。
 gây mật.
 3. ấp ủ; dần dần gây thành。逐渐形成。
 酿成。
 dần dần gây thành.
 4. rượu。酒。
 佳酿。
 rượu ngon.
Từ ghép:
 酿母菌 ; 酿热物 ; 酿造
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 23:53:54