请输入您要查询的越南语单词:
单词
定格
释义
定格
[dìnggé]
1. dừng hình ảnh (trong phim ảnh)。电影、电视片的活动画面突然停止在某一个画面上,叫做定格。
2. quy cách nhất định; quy cách đã định; quy cách quy định。固定不变的格式;一定的规格。
写小说并无定格
viết tiểu thuyết không nên có một quy cách nhất định.
随便看
壮健
壮士
壮大
壮实
壮工
壮年
壮心
壮志
壮志凌云
壮怀
壮戏
壮族
壮火
壮烈
壮硕
壮美
壮胆
壮观
壮语
壮锦
壮阔
壮阳
声
声东击西
声乐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:57:10