请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定格
释义 定格
[dìnggé]
 1. dừng hình ảnh (trong phim ảnh)。电影、电视片的活动画面突然停止在某一个画面上,叫做定格。
 2. quy cách nhất định; quy cách đã định; quy cách quy định。固定不变的格式;一定的规格。
 写小说并无定格
 viết tiểu thuyết không nên có một quy cách nhất định.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:06:36