请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 扯皮
释义 扯皮
[chěpí]
 cãi cọ; cãi vã; cãi lộn; tranh luận。无原则地争论;争吵。
 扯了几句皮。
 cãi cọ vài câu.
 好了,我们不要扯皮了,还是谈正题吧。
 thôi được rồi, chúng ta đừng cãi cọ nữa, đi thẳng vào vấn đề chính đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:22:52