请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定案
释义 定案
[dìng'àn]
 1. kết án; định án; quyết định bản án; quyết định phương án。对案件、方案等做最后的决定。
 拍板定案
 gõ thước kết án.
 2. bản định án; phương án cuối cùng。对案件、方案等所做的最后决定。
 这个问题已有定案,不要再讨论了。
 vấn đề này đã quyết định xong, không nên thảo luận nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:16:25