请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wǎn]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 8
Hán Việt: UYỂN
 1. quanh co; uốn lượn。曲折。
 2. họ Uyển。(姓)。
 3. giống như; hình như; như là; phảng phất。仿佛。
 音容宛 在。
 giọng nói hình như vẫn còn văng vẳng đâu đây.
Từ ghép:
 宛然 ; 宛如 ; 宛转
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 17:52:25