请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 舒畅
释义 舒畅
[shūchàng]
 khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhàng。开朗愉快;舒服痛快。
 性情舒畅。
 tính tình dễ chịu.
 车窗打开了,凉爽的风吹进来,使人非常舒畅。
 cửa sổ xe vừa mới mở, gió mát thổi vào, làm cho người vô cùng thoải mái dễ chịu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 15:53:32