请输入您要查询的越南语单词:
单词
舛
释义
舛
Từ phồn thể: (僢)
[chuǎn]
Bộ: 舛 - Suyễn
Số nét: 6
Hán Việt: SUYỄN
1. sai。差错。
舛 错。
sai lầm.
命途多舛 (命运非常坏)。
số phận long đong; long đong lận đận; cảnh đời éo le.
2. làm trái; vi phạm; phạm。违背。
Từ ghép:
舛错
;
舛误
随便看
鹦鹉螺
鹧
鹨
鹩
鹪
鹪鹩
鹫
鹬
鹬蚌相争,渔人得利
鹭
鹭鸶
鹮
鹯
鹰
鹰洋
鹰爪毛儿
鹰犬
鹰隼
鹰鼻鹞眼
鹱
鹲
鹳
鹴
鹹
鹻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 14:33:43