请输入您要查询的越南语单词:
单词
舛
释义
舛
Từ phồn thể: (僢)
[chuǎn]
Bộ: 舛 - Suyễn
Số nét: 6
Hán Việt: SUYỄN
1. sai。差错。
舛 错。
sai lầm.
命途多舛 (命运非常坏)。
số phận long đong; long đong lận đận; cảnh đời éo le.
2. làm trái; vi phạm; phạm。违背。
Từ ghép:
舛错
;
舛误
随便看
败子
败家
败家子
败将
败局
败德辱行
败损
败柳残花
败毒
败火
败笔
败类
败絮
败绩
败胃
败草
败落
败血病
败血症
败诉
败谢
败走
败退
败酱
败阵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 15:00:05