请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (僢)
[chuǎn]
Bộ: 舛 - Suyễn
Số nét: 6
Hán Việt: SUYỄN
 1. sai。差错。
 舛 错。
 sai lầm.
 命途多舛 (命运非常坏)。
 số phận long đong; long đong lận đận; cảnh đời éo le.
 2. làm trái; vi phạm; phạm。违背。
Từ ghép:
 舛错 ; 舛误
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 16:42:10