请输入您要查询的越南语单词:
单词
宝刀不老
释义
宝刀不老
[bǎodānbùlǎo]
gươm quý không bao giờ cùn; càng già càng dẻo càng dai (người già nhưng vẫn tráng kiện)。指所用宝刀还不旧,比喻人年老而精力未衰。
随便看
降格
降水
降温
降生
降真香
降级
降落
降落伞
降表
降解
降调
降雨
降雨量
降雪
降雹
降顺
降香
降龙伏虎
限
音讯
音译
音读
音调
音质
音速
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 22:45:19