请输入您要查询的越南语单词:
单词
吾
释义
吾
[wú]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: NGÔ
1. ta; chúng ta (thường làm chủ ngữ và định ngữ)。我; 我们(多做主语或定语)。
吾身。
thân ta.
吾国。
nước ta.
2. họ Ngô。姓。
Từ ghép:
吾辈
;
吾侪
;
吾人
随便看
铸错
铹
铺
铺位
铺保
铺叙
铺垫
铺天盖地
铺子
铺家
铺展
铺床
铺底
铺张
铺张扬厉
铺户
铺排
铺摊
铺板
铺炕
铺盖
铺盖卷儿
铺砌
铺衬
铺设
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:19:41