请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wú]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: NGÔ
 1. ta; chúng ta (thường làm chủ ngữ và định ngữ)。我; 我们(多做主语或定语)。
 吾身。
 thân ta.
 吾国。
 nước ta.
 2. họ Ngô。姓。
Từ ghép:
 吾辈 ; 吾侪 ; 吾人
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:40