请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 发蔫
释义 发蔫
[fāniān]
 1. khô héo; héo (hoa cỏ, cây trái)。花木、水果等显现出萎缩。
 几天没浇水,海棠花有些发蔫了。
 mấy ngày không tưới, hoa hải đường hơi héo.
 2. ủ rũ; không phấn chấn; buồn bã; rầu rĩ (tinh thần)。表现出精神不振。
 他这两天有点发蔫,不像往日爱说爱笑。
 mấy ngày nay anh ấy rất buồn bã, không thích cười nói như thường ngày.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:40