释义 |
发蔫 | | | | | [fāniān] | | | 1. khô héo; héo (hoa cỏ, cây trái)。花木、水果等显现出萎缩。 | | | 几天没浇水,海棠花有些发蔫了。 | | mấy ngày không tưới, hoa hải đường hơi héo. | | | 2. ủ rũ; không phấn chấn; buồn bã; rầu rĩ (tinh thần)。表现出精神不振。 | | | 他这两天有点发蔫,不像往日爱说爱笑。 | | mấy ngày nay anh ấy rất buồn bã, không thích cười nói như thường ngày. |
|