请输入您要查询的越南语单词:
单词
巴蛇吞象
释义
巴蛇吞象
[bāshétūnxiàng]
tham lam; lòng tham không đáy。 (Trong Hải nội Nam kinh của bộ Sơn Hải Kinh có đoạn: Rắn lớn nuốt voi, ba năm sau nhả xương ra. Ý nói ham hố nhiều, không biết đủ)。巴蛇食象,三岁而出其骨。比喻贪心大,不知满足。
随便看
糟粕
糟糕
糟糠
糟践
糟踏
糟蹋
糠
糨
糨子
糨糊
糯
肥头大耳
肥实
肥差
肥效
肥料
肥水
肥沃
肥源
肥煤
肥田
肥田粉
肥瘦儿
肥皂
肥硕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:15:35