请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 攻关
释义 攻关
[gōngguān]
 khắc phục khó khăn (trong khoa học kỹ thuật)。攻打关口,比喻努力突破科学、技术等方面的难点。
 刻苦钻研,立志攻关。
 chịu khó nghiên cứu, quyết khắc phục khó khăn trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:14:05