请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (淒、悽)
[qī]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 10
Hán Việt: THÊ
 1. lạnh lẽo; rét buốt。寒冷。
 风雨凄凄。
 mưa gió lạnh lẽo.
 2. tiêu điều lạnh lẽo; thê lương。形容冷落萧条。
 凄凉。
 thê lương.
 凄清。
 lạnh lẽo.
 3. đau thương buồn bã。形容悲伤难过。
 凄然。
 đau thương.
 凄切。
 thảm thiết.
 凄惨。
 thê thảm.
Từ ghép:
 凄惨 ; 凄侧 ; 凄楚 ; 凄怆 ; 凄风苦雨 ; 凄厉 ; 凄凉 ; 凄迷 ; 凄切 ; 凄清 ; 凄然 ; 凄婉
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 18:02:24