请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 变天
释义 变天
[biàntiān]
 1. trở giời; giở trời; thời tiết thay đổi; trở trời。天气发生变化,由晴变阴、下雨、下雪、刮风等。
 2. đổi đời; biến đổi về chính trị phát sinh những thay đổi căn bản; thế lực phản động ngóc đầu trở lại。比喻政治上发生根本变化,多指反动势力复辟。
 地主的变天帐。
 sổ đổi đời của địa chủ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 19:11:45