请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[mā]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: MẠT
 1. lau; lau chùi。擦。
 抹桌子。
 lau bàn.
 2. vuốt xuống; kéo xuống。用手按着并向下移动。
 把帽子抹下来。
 kéo cái mũ xuống.
Từ ghép:
 抹布 ; 抹搭 ; 抹脸
[mǒ]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: MẠT
 1. bôi; quét。涂抹。
 抹粉。
 đánh phấn.
 抹上点药膏。
 bôi một ít thuốc mỡ.
 抹一层糨糊。
 quét một lớp hồ dán.
 月光在淡灰色的墙上抹了一层银色。
 ánh trăng như quét một lớp bạc nhạt trên bức tường màu xám bạc.
 2. chà; chùi; lau; quệt。擦。
 他吃完饭把嘴一抹就走了。
 nó ăn cơm xong, quệt miệng một cái là đi luôn.
 3. gạt ra; xoá đi không tính。勾掉;除去;不计在内。
 抹杀。
 gạt bỏ; xoá bỏ.
 抹零。
 không tính số lẻ.
 把这行字抹了。
 xoá mấy hàng chữ này đi.
Từ ghép:
 抹脖子 ; 抹黑 ; 抹零 ; 抹杀 ; 抹香鲸 ; 抹一鼻子灰 ; 抹子
[mò]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: MẠT
 1. trát。把和好了的泥或灰涂上后再用抹子弄平。
 抹墙。
 trát tường.
 2. vòng vo; loanh quanh。紧挨着绕过。
 转弯抹角。
 nói loanh quanh.
Từ ghép:
 抹不开 ; 抹面
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 11:25:34