请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 变法
释义 变法
[biànfǎ]
 biến pháp; cải cách chính trị (chỉ làm cuộc cải cách lớn về chế độ pháp lệnh của quốc gia trong lịch sử)。指历史上对国家的法令制度作重大的变革。
 变法维新。
 biến pháp duy tân
 王安石变法,推行新政。
 biến pháp Vương An Thạch
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 1:08:11