请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 变法儿
释义 变法儿
[biànfǎr]
 tìm cách; thực hiện chính sách mới; nghĩ cách khác; tìm cách khác。想另外的办法。
 食堂里总是变法儿把伙食搞得好一些。
 nhà ăn luôn tìm cách để thức ăn nấu ngon hơn
 只要多动脑筋,不会变不出法儿来。
 chỉ cần động não một chút, thì thế nào cũng tìm ra cách khác
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:35:24