请输入您要查询的越南语单词:
单词
变法儿
释义
变法儿
[biànfǎr]
tìm cách; thực hiện chính sách mới; nghĩ cách khác; tìm cách khác。想另外的办法。
食堂里总是变法儿把伙食搞得好一些。
nhà ăn luôn tìm cách để thức ăn nấu ngon hơn
只要多动脑筋,不会变不出法儿来。
chỉ cần động não một chút, thì thế nào cũng tìm ra cách khác
随便看
反感
反戈
反手
反扑
反批评
反把
反抗
反掌
反接
反攻
反攻倒算
反方
反映
反映论
反正
反正一样
反比
反比例
反水
反求诸己
反派
反演
反潜
反潜机
反照
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:35:24