请输入您要查询的越南语单词:
单词
包罗万象
释义
包罗万象
[bāoluówànxiàng]
phong phú; gì cũng có; thượng vàng hạ cám; đủ các thứ hỗn tạp。内容丰富,无所不有。
Ghi chú: (同)Đồng nghĩa: 应有尽有: cái cần có có cả. Phản nghĩa:(反)挂一漏万: được một mất mười; thiếu sót rất nhiều.
随便看
囊肿
囊膪
囊虫
囋
囔
囔囔
囚
囚徒
囚牢
囚犯
囚禁
囚笼
囚车
囚首垢面
四
四下里
四不像
四乡
四书
四仙桌
四伏
四体
四...八...
四六体
四六风
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:28:07