请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 包罗万象
释义 包罗万象
[bāoluówànxiàng]
 phong phú; gì cũng có; thượng vàng hạ cám; đủ các thứ hỗn tạp。内容丰富,无所不有。
 Ghi chú: (同)Đồng nghĩa: 应有尽有: cái cần có có cả. Phản nghĩa:(反)挂一漏万: được một mất mười; thiếu sót rất nhiều.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:23:43