请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 家什
释义 家什
[jiā·shi]
 dụng cụ; đồ dùng; gia cụ; đồ vật trong gia đình。(傢什) 。用具;器物;家具。
 食堂里的家什擦得很干净。
 những đồ dùng trong nhà ăn được chùi rửa rất sạch.
 锣鼓家什打得震天价响。
 trống chiêng đánh gõ rền trời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:23:00