请输入您要查询的越南语单词:
单词
家什
释义
家什
[jiā·shi]
口
dụng cụ; đồ dùng; gia cụ; đồ vật trong gia đình。(傢什) 。用具;器物;家具。
食堂里的家什擦得很干净。
những đồ dùng trong nhà ăn được chùi rửa rất sạch.
锣鼓家什打得震天价响。
trống chiêng đánh gõ rền trời.
随便看
硪
硫
硫化
硫化橡胶
硫磺
硫酸
硬
硬仗
硬件
硬任务
硬包装
硬化
硬卧
硬实
硬币
硬席
硬度
硬座
硬弓
硬性
硬手
硬拷贝
硬指标
硬挣
硬挺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:23:00