请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 十方
释义 十方
[shífāng]
 thập phương; mười phương (lời của Phật giáo chỉ đông, tây, nam, bắc, đông nam, tây nam, đông bắc, tây bắc, trên, dưới)。佛教用语,指东、西、南、北、东南、西南、东北、西北、上、下。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:52:05