请输入您要查询的越南语单词:
单词
何曾
释义
何曾
[hécéng]
chưa từng; không hề; chưa hề; chớ hề。用反问的语气表示未曾。
这些年来,他何曾忘记过家乡的一草一木?
mấy năm rồi, nhưng anh ấy không hề quên đi từng gốc cây ngọn cỏ của quê hương?
随便看
柱廊
柱石
柱身
柲
柳
柳丝
柳体
柳子
柳子戏
嚼裹儿
囅
囊
囊中物
囊括
囊揣
囊生
囊空如洗
囊肿
囊膪
囊虫
囋
囔
囔囔
囚
囚徒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 22:35:11