请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 何曾
释义 何曾
[hécéng]
 chưa từng; không hề; chưa hề; chớ hề。用反问的语气表示未曾。
 这些年来,他何曾忘记过家乡的一草一木?
 mấy năm rồi, nhưng anh ấy không hề quên đi từng gốc cây ngọn cỏ của quê hương?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 10:54:57