请输入您要查询的越南语单词:
单词
何曾
释义
何曾
[hécéng]
chưa từng; không hề; chưa hề; chớ hề。用反问的语气表示未曾。
这些年来,他何曾忘记过家乡的一草一木?
mấy năm rồi, nhưng anh ấy không hề quên đi từng gốc cây ngọn cỏ của quê hương?
随便看
从犯
从而
从良
从轮
从速
从长计议
仑
仓
仓促
仓储
仓容
仓库
仓庚
仓廒
仓廪
仓房
仓猝
仓皇
仓舍
仔
仔兽
仔密
仔猪
仔畜
仔细
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/19 9:54:30