请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 严肃
释义 严肃
[yánsù]
 1. nghiêm。 (神情、气氛等)使人感到敬畏的。
 他是个很严肃的人,从来不苟言笑。
 anh ấy là một con người rất nghiêm, xưa nay không nói cười tuỳ tiện bao giờ.
 会场的气氛既严肃又隆重。
 bầu không khí của hội trường vừa trang nghiêm vừa long trọng.
 2. nghiêm túc (tác phong, thái độ)。 (作风、态度等)认真。
 严肃处理
 nghiêm túc xử lý
 3. làm cho nghiêm túc; nghiêm minh。使严肃。
 严肃党纪
 làm cho kỷ luật Đảng được nghiêm minh
 严肃法制
 làm cho pháp chế nghiêm minh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:20:52