释义 |
丧 | | | | | Từ phồn thể: (喪) | | [sāng] | | Bộ: 十 - Thập | | Số nét: 8 | | Hán Việt: TANG | | | tang; tang ma。跟死了人有关的(事情)。 | | | 丧事。 | | việc tang. | | | 治丧。 | | tổ chức tang lễ. | | | Ghi chú: 另见sàng | | Từ ghép: | | | 丧服 ; 丧家 ; 丧礼 ; 丧乱 ; 丧事 ; 丧葬 ; 丧钟 | | Từ phồn thể: (喪) | | [sàng] | | Bộ: 十(Thập) | | Hán Việt: TÁNG | | | mất; không còn nữa。丧失。 | | | 丧权辱国。 | | nỗi nhục nhã của nước mất chủ quyền. | | | Ghi chú: 另见sāng | | Từ ghép: | | | 丧胆 ; 丧魂落魄 ; 丧家之犬 ; 丧命 ; 丧偶 ; 丧气 ; 丧权辱国 ; 丧失 ; 丧亡 ; 丧心病狂 |
|