请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 作情
释义 作情
[zuòqíng]
 1. khâm phục; thán phục; cảm phục; ngưỡng mộ; kính trọng。敬重。
 大家都作情他。
 Mọi người đều khâm phục anh ấy.
 2. đền đáp; đáp đền。送人情。
 3. phân xử; làm trọng tài。从中裁决,代为决断。
 他作情不公,我不能苟同。
 Ông ta phân xử bất công, tôi không thể đồng ý bừa được.
 4. bộ tịch; thói hợm mình; điệu bộ giả tạo。装模作样。
 大家都讨厌他作情的样子。
 Mọi người đều ghét điệu bộ giả tạo của nó.
 5. giả tạo; thiếu chân thực; thiếu tự nhiên; làm ra vẻ; làm bộ hống hách。装腔作势;做作。
 瞧他那作情劲儿的,真恶心!
 Nhìn kiểu giả tạo của nó, thật khó ưa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:22:51