请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 作罢
释义 作罢
[zuòbà]
 thôi; xoá bỏ; coi như không có gì; không tiến hành nữa。作为罢论;不进行。
 既然双方都不同意,这件事就只好作罢了。
 hai bên đã không đồng ý, thì việc này đành phải huỷ bỏ thôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 3:54:06