请输入您要查询的越南语单词:
单词
作罢
释义
作罢
[zuòbà]
thôi; xoá bỏ; coi như không có gì; không tiến hành nữa。作为罢论;不进行。
既然双方都不同意,这件事就只好作罢了。
hai bên đã không đồng ý, thì việc này đành phải huỷ bỏ thôi.
随便看
作客
作家
作对
作废
作弄
作弊
作态
作怪
作息
作恶
作恶多端
作情
作成
作战
作手
作揖
作数
作文
作料
作曲
作案
作梗
作死
作法
作法自毙
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 3:54:06