请输入您要查询的越南语单词:
单词
作罢
释义
作罢
[zuòbà]
thôi; xoá bỏ; coi như không có gì; không tiến hành nữa。作为罢论;不进行。
既然双方都不同意,这件事就只好作罢了。
hai bên đã không đồng ý, thì việc này đành phải huỷ bỏ thôi.
随便看
课表
课题
诿
谀
谀辞
谁
谁个
谁知
谁边
谂
谂熟
调
调令
调价
调任
调侃
调侃儿
调值
调停
调兵遣将
调养
调函
调制
调剂
调动
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 12:58:17