请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (敘、敍)
[xù]
Bộ: 又 - Hựu
Số nét: 10
Hán Việt: TỰ
 1. nói。说;谈。
 叙家常
 nói chuyện nhà
 闲言少叙
 chuyện phiếm thì nói ít thôi
 2. ghi chép; ghi lại。记述。
 叙事
 tự sự; kể chuyện
 叙述
 thuật; kể lại; tường thuật.
 3. bình xếp thứ bậc。评议等级次第。
 叙功
 đánh giá thành tích
 叙奖
 bình xét khen thưởng
 4. thứ tự。同'序'。
Từ ghép:
 叙别 ; 叙功 ; 叙旧 ; 叙利亚 ; 叙事 ; 叙事诗 ; 叙述 ; 叙说 ; 叙谈 ; 叙文 ; 叙言 ; 叙用
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:27:46