释义 |
叙 | | | | | Từ phồn thể: (敘、敍) | | [xù] | | Bộ: 又 - Hựu | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TỰ | | 动 | | | 1. nói。说;谈。 | | | 叙家常 | | nói chuyện nhà | | | 闲言少叙 | | chuyện phiếm thì nói ít thôi | | | 2. ghi chép; ghi lại。记述。 | | | 叙事 | | tự sự; kể chuyện | | | 叙述 | | thuật; kể lại; tường thuật. | | | 3. bình xếp thứ bậc。评议等级次第。 | | | 叙功 | | đánh giá thành tích | | | 叙奖 | | bình xét khen thưởng | | | 4. thứ tự。同'序'。 | | Từ ghép: | | | 叙别 ; 叙功 ; 叙旧 ; 叙利亚 ; 叙事 ; 叙事诗 ; 叙述 ; 叙说 ; 叙谈 ; 叙文 ; 叙言 ; 叙用 |
|