请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 作证
释义 作证
[zuòzhèng]
 1. làm chứng; làm nhân chứng; đưa ra chứng cứ。当证人;提供证据。
 2. làm chứng cứ; làm bằng chứng。当证据。
 可以作证的材料太少。
 Tài liệu có thể làm bằng chứng quá ít.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 4:05:53