请输入您要查询的越南语单词:
单词
作证
释义
作证
[zuòzhèng]
1. làm chứng; làm nhân chứng; đưa ra chứng cứ。当证人;提供证据。
2. làm chứng cứ; làm bằng chứng。当证据。
可以作证的材料太少。
Tài liệu có thể làm bằng chứng quá ít.
随便看
体念
体态
体恤
体惜
体操
体无完肤
体格
体检
体液
体温
体温计
体现
体积
体积吨
体系
体统
体罚
体育
体育场
体育运动
体育馆
体腔
体裁
体词
体谅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 13:39:35