请输入您要查询的越南语单词:
单词
作证
释义
作证
[zuòzhèng]
1. làm chứng; làm nhân chứng; đưa ra chứng cứ。当证人;提供证据。
2. làm chứng cứ; làm bằng chứng。当证据。
可以作证的材料太少。
Tài liệu có thể làm bằng chứng quá ít.
随便看
纸烟
纸煤儿
纸牌
纸老虎
纸醉金迷
纸钱
纸马
纸鸢
纸鹞
纹
纹丝不动
纹理
纹缕儿
纹路儿
纹银
纺
纺织
纺织品
纺织工业
纺绸
纺车
纺锤
纺锭
纻
纼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 16:47:29