请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 体罚
释义 体罚
[tǐfá]
 dùng cách xử phạt về thể xác (đối với học sinh, như phạt đứng, quỳ, khẻ tay...)。用罚站、罚跪、打手心等方式来处罚儿童的一种教育方法。
 废除体罚
 bãi bỏ cách xử phạt về thể xác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 11:04:12