请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[nǐ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: NHĨ
 1. anh; chị; ông; bà; mày (chỉ một người)。称对方(一个人)。* Ghi chú: cũng có khi dùng với số nhiều :các anh; các chị; các bà; các ông; chúng mày。注意:有时也用来指称'你们',如:
 你校。
 trường anh; trường các anh.
 你军。
 quân chúng nó.
 2. ta; người ta。泛指任何人(有时实际上指我)。
 他的才学叫你不得不佩服。
 tài năng học vấn của anh ấy khiến người ta khâm phục.
 Ghi chú: khi dùng cặp đôi với '我' hoặc '他' thì chúng nghĩa là 'cái này' hay 'cái kia'
 注意:'你'跟'我'或'他'配合,表示'这个...'和'那个...'的意思。
 三个人你看看我,我看看你,谁也没说话。
 ba người bọn họ nhìn tôi, tôi nhìn lại bọn họ, chẳng ai nói lời nào.
 你一条,他一条,一共提出了五六十条建议。
 người ta ý kiến, anh ấy cũng ý kiến, tất cả tổng cộng có năm sáu chục kiến nghị.
Từ ghép:
 你们 ; 你死我活
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:28:03