请输入您要查询的越南语单词:
单词
博得
释义
博得
[bódé]
动
giành được; chiếm được; thu được; được (thu được cảm tình, được sự đồng tình...)。 得到,侧重指得到好感、同情等,用于书面语。
这个电影博得了观众的好评
phim này được khán giả khen hay
随便看
初等
初等教育
初级
初级中学
初级小学
初级社
初级线圈
初衷
初见
初诊
初试
初赛
初选
初速
初雪
初露
初露头角
初露锋芒
删
删削
删改
删汰
删略
删秋
删节
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/18 0:52:17