请输入您要查询的越南语单词:
单词
佼佼
释义
佼佼
[jiǎojiǎo]
书
nổi bật; đáng chú ý; nổi tiếng; hơn mức bình thường。胜过一般水平的。
庸中佼佼。
xứ mù thằng chột làm vua; nổi bật trong đám người bình thường
随便看
湖泊
湖泽
湖滨
湖滩
湖田
湖笔
湖绉
湖绿
湖色
湖荡
湘
湘剧
湘妃竹
湘帘
湘竹
湘绣
湛
湛清
湛蓝
湜
湝
湟
湠
湢
湣
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 5:16:21