请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 佼佼
释义 佼佼
[jiǎojiǎo]
 nổi bật; đáng chú ý; nổi tiếng; hơn mức bình thường。胜过一般水平的。
 庸中佼佼。
 xứ mù thằng chột làm vua; nổi bật trong đám người bình thường
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 3:39:56