请输入您要查询的越南语单词:
单词
市面
释义
市面
[shìmiàn]
bộ mặt thành phố (công thương nghiệp)。(市面儿)城市工商业活动的一般状况。
市面繁荣。
bộ mặt phồn vinh của thành phố.
市面萧条。
bộ mặt tiêu điều của thành phố.
随便看
值得
值日
值星
值班
值遇
值钱
倾
倾侧
倾倒
倾动
倾吐
倾向
倾向性
倾听
倾城倾国
倾家荡产
倾巢
倾心
倾慕
倾斜
倾斜角
倾注
倾泻
倾盆
倾箱倒箧
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 6:25:40