请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 市面
释义 市面
[shìmiàn]
 bộ mặt thành phố (công thương nghiệp)。(市面儿)城市工商业活动的一般状况。
 市面繁荣。
 bộ mặt phồn vinh của thành phố.
 市面萧条。
 bộ mặt tiêu điều của thành phố.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:32