请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 间歇
释义 间歇
[jiànxiē]
 thỉnh thoảng; cách quãng; ngắt quãng; đứt quãng (động tác, biến hoá)。动作、变化等每隔一定时间停止一会儿。
 间歇热。
 thỉnh thoảng nóng lên.
 心脏病患者常常有间歇脉搏。
 người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:08:51