请输入您要查询的越南语单词:
单词
间歇
释义
间歇
[jiànxiē]
thỉnh thoảng; cách quãng; ngắt quãng; đứt quãng (động tác, biến hoá)。动作、变化等每隔一定时间停止一会儿。
间歇热。
thỉnh thoảng nóng lên.
心脏病患者常常有间歇脉搏。
người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
随便看
热中
热乎
热乎乎
热切
热力
热力学
热功当量
热加工
热化
热压釜
热合
热和
热固性
热塑性
热处理
热孝
热学
热定型
热带
热带鱼
热度
热心
热心肠
热忱
热恋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 18:38:02