请输入您要查询的越南语单词:
单词
间歇
释义
间歇
[jiànxiē]
thỉnh thoảng; cách quãng; ngắt quãng; đứt quãng (động tác, biến hoá)。动作、变化等每隔一定时间停止一会儿。
间歇热。
thỉnh thoảng nóng lên.
心脏病患者常常有间歇脉搏。
người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
随便看
左邻右舍
左面
左顾右盼
左首
巧
巧克力
巧劲儿
巧取豪夺
巧合
巧夺天工
巧妇难为无米之炊
巧妙
巧立名目
巧计
巧遇
巨
巨万
巨人
巨匠
巨变
巨大
巨头
巨擘
巨星
巨流
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:14:31