请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 回头
释义 回头
[huítóu]
 1. quay đầu lại; ngoảnh lại; ngoảnh đầu lại。把头转向后方。
 一回头就看见了。
 quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
 请你回过头来。
 xin anh quay đầu lại.
 2. trở về; trở lại; quay lại。回来;返回。
 一去不回头。
 một đi không trở lại
 3. hối hận; hối lỗi; ăn năn hối lỗi; cải tà quy chánh; quay đầu lại; trở lại đường ngay; trở lại con đường chân chính。悔悟;改邪归正。
 败子回头
 đứa con hư trở lại đường ngay.
 现在回头还不算晚。
 bây giờ quay đầu lại vẫn chưa muộn.
 4. một chút; chút nữa; một lát; lát nữa; chốc nữa。少等一会儿;过一段时间以后。
 你先吃饭,回头再谈。
 anh ăn cơm trước đi, một chút bàn tiếp.
 我先走了,回头见!
 tôi đi trước đây, chút nữa gặp lại!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:25:28