| | | |
| [huítóu] |
| | 1. quay đầu lại; ngoảnh lại; ngoảnh đầu lại。把头转向后方。 |
| | 一回头就看见了。 |
| quay đầu lại thì nhìn thấy ngay. |
| | 请你回过头来。 |
| xin anh quay đầu lại. |
| | 2. trở về; trở lại; quay lại。回来;返回。 |
| | 一去不回头。 |
| một đi không trở lại |
| | 3. hối hận; hối lỗi; ăn năn hối lỗi; cải tà quy chánh; quay đầu lại; trở lại đường ngay; trở lại con đường chân chính。悔悟;改邪归正。 |
| | 败子回头 |
| đứa con hư trở lại đường ngay. |
| | 现在回头还不算晚。 |
| bây giờ quay đầu lại vẫn chưa muộn. |
| | 4. một chút; chút nữa; một lát; lát nữa; chốc nữa。少等一会儿;过一段时间以后。 |
| | 你先吃饭,回头再谈。 |
| anh ăn cơm trước đi, một chút bàn tiếp. |
| | 我先走了,回头见! |
| tôi đi trước đây, chút nữa gặp lại! |