请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大师
释义 大师
[dàshī]
 1. bậc thầy。在学问或艺术上有很深的造诣,为大家所尊崇的人。
 艺术大师
 bậc thầy về nghệ thuật.
 华罗庚成为当代国内外杰出的教学大师。
 Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
 2. đại sư; siêu sao (cách gọi những người có đẳng cấp trong làng cờ)。某些棋类运动的等级称号。
 国际象棋特级大师。
 siêu sao cờ tướng quốc tế.
 3. sư phụ; đại sư (tôn xưng hoà thượng)。对和尚的尊称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:54:21