请输入您要查询的越南语单词:
单词
回神
释义
回神
[huíshén]
hoàn hồn; trở lại bình thường; khôi phục; phục hồi; bình tĩnh。(回神儿)从惊诧、恐慌、出神等状态中恢复正常。
等他回过神儿来,报信的人早已跑远了。
đợi nó bình tĩnh trở lại thì người báo tin đã đi xa rồi.
随便看
妈妈
妊
妊妇
妊娠
妋
妍
妒
妒忌
妒恨
妒意
妒火
妒火中烧
妒羡
妒贤嫉能
妓
妓女
妓院
妖
妖冶
妖娆
妖媚
妖孽
妖怪
妖物
妖精
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:36:52