请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 回神
释义 回神
[huíshén]
 hoàn hồn; trở lại bình thường; khôi phục; phục hồi; bình tĩnh。(回神儿)从惊诧、恐慌、出神等状态中恢复正常。
 等他回过神儿来,报信的人早已跑远了。
 đợi nó bình tĩnh trở lại thì người báo tin đã đi xa rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:01:22