请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 神气
释义 神气
[shénqì]
 1. thần khí; thần sắc; vẻ。神情。
 团长的神气很严肃。
 vẻ mặt của đoàn trưởng rất nghiêm túc.
 他说话的神气特别认真。
 anh ấy nói có vẻ rất chân thật.
 2. oai。精神饱满。
 少先队员们带着鲜红的领巾,显得很神气。
 các đội viên thiếu niên tiền phong thắt khăn quàng đỏ trông rất oai.
 3. tỏ vẻ; ra vẻ (đắc ý, ngạo mạn)。自以为优越而表现出得意或傲慢的样子。
 神气活现。
 ra vẻ ta đây.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 3:11:13