请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 神秘
释义 神秘
[shénmì]
 thần bí; huyền bí。使人摸不透的;高深莫测的。
 科学技术并不是那么神秘,只要努力钻研,就可以掌握它。
 khoa học kỹ thuật không thần bí gì cả, chỉ cần đi sâu nghiên cứu thì có thể nắm bắt được chúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:27:25