请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 因明
释义 因明
[yīnmíng]
 nhân minh (học thuyết về luận chứng và phản bác của Ấn Độ thời xưa, giống như lô-gích học hiện nay, được Phật giáo truyền vào Trung Quốc。 '因' là căn cứ lặp luận,'明'là tư tưởng của môn khoa học.) 古代印度关于论证和反驳的学说,类似 现在的逻辑学,随佛教传入中国。'因'是立论的根据,'明'是一门科学的意思。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 17:38:57