释义 |
因明 | | | | [yīnmíng] | | | nhân minh (học thuyết về luận chứng và phản bác của Ấn Độ thời xưa, giống như lô-gích học hiện nay, được Phật giáo truyền vào Trung Quốc。 '因' là căn cứ lặp luận,'明'là tư tưởng của môn khoa học.) 古代印度关于论证和反驳的学说,类似 现在的逻辑学,随佛教传入中国。'因'是立论的根据,'明'是一门科学的意思。 |
|