请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 布尔什维克
释义 布尔什维克
[bù'ěrshíwéikè]
 bôn-sê-vích; cộng sản; đa nguyên đa đảng (tên gọi đã dùng qua của Đảng Cộng sản Liên xô do Lê nin sáng lập, nghĩa là nhiều phái. Năm 1903, Công Đảng dân chủ xã hội của nước Nga tiến hành Đại hội đại biểu lần thứ hai, khi thảo luận về vấn đề Cương Lĩnh và nguyên tắc tổ chức Đảng đã chia thành hai phe. Khi tuyển cử cơ cấu lãnh đạo Đảng, thì phái ủng hộ chủ trương Lê-nin thu được đa số phiếu bầu, nên mới có tên này. Về sau, phái này trở thành chính đảng chủ nghĩa Mác - Lê nin độc lập, đổi tên thành Đảng Cộng sản Liên xô, gọi tắt là Liên Cộng)。列宁建立的苏联共产党用过的称号,意思是多 数派。1903年俄国社会民主工党召开第二次代表大会,在讨论党纲及组织原则问题上分成两派,拥护列宁 主张的一派在选举党的领导机构时获得多数选票,所以有这称号。后来这一派成为独立的马克思列宁主义 政党,改称苏联共产党(布尔什维克),简称联共(布)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:42:19