释义 |
布局 | | | | | [bùjú] | | 动 | | | 1. bày bố; đặt bố cục; bố trí; sắp đặt và trình bày (thường nói về việc viết văn, vẽ tranh, đánh cờ...)。全面安排(多指作文、绘画、下棋等)。 | | | 画面布局匀称 | | tranh vẽ được bố trí cân đối | | | 2. khai cuộc; giai đoạn bắt đầu của một ván cờ trong thi đấu cờ vây, cờ tướng。 围棋、象棋竞赛中指一局棋的开始阶段。 | | 名 | | | 3. bố cục; sắp đặt; sắp xếp。对事物的规划、安排。 |
|