请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 布局
释义 布局
[bùjú]
 1. bày bố; đặt bố cục; bố trí; sắp đặt và trình bày (thường nói về việc viết văn, vẽ tranh, đánh cờ...)。全面安排(多指作文、绘画、下棋等)。
 画面布局匀称
 tranh vẽ được bố trí cân đối
 2. khai cuộc; giai đoạn bắt đầu của một ván cờ trong thi đấu cờ vây, cờ tướng。 围棋、象棋竞赛中指一局棋的开始阶段。
 3. bố cục; sắp đặt; sắp xếp。对事物的规划、安排。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:32