请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 图鉴
释义 图鉴
[tújiàn]
 sách tranh; sổ tay hướng dẫn bằng tranh ảnh (thường dùng làm tên sách)。以图画为主而用文字解说的著作(多用作书名)。
 《哺乳动物图鉴》。
 sách tranh về động vật có vú.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:08:40