请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 内勤
释义 内勤
[nèiqín]
 1. công việc bên trong; nội bộ (cơ quan, xí nghiệp)。部队以及有外勤工作的机关、企业称在内部进行的工作。
 内勤人员。
 nhân viên trong đơn vị.
 2. nhân viên cơ quan; nhân viên đơn vị。从事内勤工作的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 14:31:09