请输入您要查询的越南语单词:
单词
联展
释义
联展
[liánzhǎn]
liên kết triển lãm; liên kết kinh doanh。联合展览或展销。
书画联展。
cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.
老年用品联展。
bán những sản phẩm giành cho người cao tuổi.
随便看
箜篌
箝
箠
管
管中窥豹
管乐
管乐器
管事
管井
管仲
管保
管内
管制
管劲
管区
管套
管子
管家
管家婆
管带
管座
管弦乐
管待
管护
管押
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:52:03