请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 联展
释义 联展
[liánzhǎn]
 liên kết triển lãm; liên kết kinh doanh。联合展览或展销。
 书画联展。
 cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.
 老年用品联展。
 bán những sản phẩm giành cho người cao tuổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 6:46:50