请输入您要查询的越南语单词:
单词
联展
释义
联展
[liánzhǎn]
liên kết triển lãm; liên kết kinh doanh。联合展览或展销。
书画联展。
cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.
老年用品联展。
bán những sản phẩm giành cho người cao tuổi.
随便看
柴
柴房
柴扉
柴油
柴油机
柴火
柴米
柴胡
柴门
柴鸡
柷
柺
柽
柽柳
柿
柿子
柿子椒
柿霜
柿饼
栀
栀子
栅
栅子
栅极
栅栏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/18 4:03:02