请输入您要查询的越南语单词:
单词
联展
释义
联展
[liánzhǎn]
liên kết triển lãm; liên kết kinh doanh。联合展览或展销。
书画联展。
cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.
老年用品联展。
bán những sản phẩm giành cho người cao tuổi.
随便看
蛲
蛲虫
蛳
蛴
蛴螬
蛸
蛹
蛾
蛾子
蛾眉
蜀
蜀汉
蜀犬吠日
蜀葵
蜀锦
蜀黍
蜂
蜂巢
蜂巢胃
蜂房
蜂拥
蜂毒
蜂王
蜂王浆
蜂窝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 22:37:59