请输入您要查询的越南语单词:
单词
联展
释义
联展
[liánzhǎn]
liên kết triển lãm; liên kết kinh doanh。联合展览或展销。
书画联展。
cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.
老年用品联展。
bán những sản phẩm giành cho người cao tuổi.
随便看
充公
充其量
充军
充分
充发
充塞
充填
充好
充实
充当
充数
充斥
充气
充气灯泡
充氧
充沛
充溢
充满
充电
充畅
充盈
充磁
充耳不闻
充血
充裕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 6:46:50